Phân biệt ống nóng PPR và ống lạnh PPR như thế nào?

Ong nhiet nong PPR tinh tham my cao

Ống nước nóng lạnh PPR là lựa chọn ưa chuộng của nhiều khách hàng nhờ vào độ bền, tính an toàn và thẩm mỹ cao, cùng với nhiều ưu điểm vượt trội khác. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách phân biệt giữa hai loại ống nóng PPR và lạnh PPR. Trong bài viết này, Nhựa GoodGroup sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về cách phân loại, đồng thời chia sẻ địa chỉ mua ống nước nóng lạnh PPR uy tín hiện nay.

>>> Có thể bạn quan tâm: https://www.ongthanhdoi.com/2023/12/12/vi-sao-ong-nhiet-nong-ppr-tro-thanh-lua-chon-hang-dau-trong-he-thong-nuoc-nong-lanh/

ống nóng ppr

Ống nước nóng lạnh PPR là gì?

Ống nhiệt PPR, viết tắt của “Polypropylene Random Copolymers,” là một loại ống dẫn nước chế tạo từ nhựa PPR, một loại nhựa sạch. Với khả năng chịu nhiệt độ lên đến 95 độ C và áp suất trong khoảng 10-25 atm, đây là một ưu điểm vượt trội, giúp ống nhựa PPR được sử dụng rộng rãi hơn so với các sản phẩm nhựa thông thường trong các ứng dụng đòi hỏi điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Phân biệt ống nóng PPR và ống lạnh PPR

Có hai phương pháp để phân biệt ống nước nóng và lạnh: sử dụng màu sắc và hình dạng, cũng như sự khác biệt trong chỉ số PN/MPA. Bạn có thể áp dụng cả hai cách này để xác định loại ống một cách chính xác.

Phân biệt dựa trên màu sắc, hình dạng

Sẽ rất dễ dàng để phân biệt giữa 2 loại ống này thông qua việc nhận biết màu sắc. Với ống nước lạnh sẽ đánh dấu bằng màu xanh, trong khi ống nước nóng được đặt màu đỏ.

Ống PPR

Phân biệt dựa trên chỉ số PN hoặc chỉ số MPA

Để phân biệt ống nước nóng lạnh PPR dựa trên chỉ số PN, bạn cần hiểu rõ về khái niệm của PN, viết tắt của “Pressure Nominal,” thường được đo bằng đơn vị BAR hoặc KG/CM2 để đánh giá áp suất hoạt động của chúng. Ví dụ, PN16 đại diện cho áp suất tối đa mà ống nước có thể chịu đựng liên tục ở nhiệt độ 20 độ C là 16 bar.

Ống nhiệt nóng
Ống nhiệt nóng

Ống nhựa có khả năng chịu áp lực PN10 và PN16 (tương đương với áp suất 1,0 MPa hoặc 1,6 MPa) thường được sử dụng để lắp đặt hệ thống dẫn nước lạnh. Ngược lại, ống nhựa PN16 và PN20 (tương ứng với áp suất 1,6 MPa hoặc 2,0 MPa) được ưa chuộng trong việc xây dựng hệ thống dẫn nước nóng.

MPA, hay Megapascal, là một đơn vị đo lường phổ biến trong ngành công nghiệp và thường được sử dụng để phân loại ống nước nóng-lạnh PPR, cũng giống như chỉ số PN. MPA thường xuất hiện trong các thiết bị đo áp suất, cảm biến áp, và các loại đồng hồ đo áp suất.

Các giá trị PN cũng thường được biểu diễn tương đương với MPA để dễ dàng hiểu và so sánh. Ví dụ, PN10 tương đương với 1 Mpa, PN16 tương đương với 1.6 Mpa, PN25 tương đương với 2.5 Mpa, và PN40 tương đương với 4 Mpa. Điều này giúp người sử dụng hiểu rõ hơn về khả năng chịu áp của ống nước và ứng dụng chúng trong các hệ thống đòi hỏi độ bền và an toàn cao.

 

Ống nước nóng lạnh PPR đang trở thành sự lựa chọn phổ biến nhờ những ưu điểm vượt trội so với vật liệu nhựa thông thường. Bài viết này nhấn mạnh sự khác biệt giữa 2 loại ống, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chọn lựa và sử dụng chúng. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần hỗ trợ, xin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được sự giải đáp và tư vấn miễn phí.

>>> Xem thêm: https://www.ongthanhdoi.com/2023/11/16/ong-dan-nuoc-nong-chiu-nhiet-ppr-cao-cap-doi-tac-dang-tin-cay-cho-he-thong-nuoc-nong-hien-dai/

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

DMCA.com Protection Status