Ống cống nhựa hai lớp (HDPE Gân Xoắn) nổi tiếng với độ bền vượt trội. Tuy nhiên, để đạt được tuổi thọ thiết kế lên đến 50 năm và khả năng chịu tải trọng tối ưu (SN4, SN8), kỹ thuật lắp đặt đóng vai trò quyết định. Sự cố hư hỏng ống cống HDPE đa phần không đến từ chất lượng ống, mà là do việc thi công sai quy chuẩn, đặc biệt là ở khâu chuẩn bị nền và đầm chặt vật liệu đắp.
Bài viết này trình bày chi tiết các bước thi công ống cống gân xoắn theo tiêu chuẩn kỹ thuật nhằm tối đa hóa tuổi thọ công trình.
1. Chuẩn Bị Nền Móng Tuyến Cống (The Foundation)

Nền móng là yếu tố quan trọng nhất đối với ống nhựa linh hoạt như HDPE.
1.1. Yêu cầu Đào Rãnh
- Chiều rộng rãnh (Br): Phải lớn hơn đường kính ngoài của ống (Dng) từ 30cm đến 45cm mỗi bên, tạo không gian đủ để thợ thi công đứng đầm vật liệu lót hai bên hông ống.
- Đáy rãnh: Phải bằng phẳng, loại bỏ hoàn toàn đá, vật sắc nhọn, vật liệu hữu cơ (rễ cây) có thể gây hư hại hoặc tạo ra điểm chịu lực tập trung.
1.2. Làm Nền Đệm Ống (Bedding)
- Vật liệu: Sử dụng cát hạt mịn, cát sỏi nhỏ (đã sàng lọc), hoặc vật liệu hạt có kích thước không quá 20mm. Tuyệt đối không dùng vật liệu chứa sét hoặc bùn.
- Độ dày: Đảm bảo lớp đệm có độ dày tối thiểu 10 cm – 15 cm sau khi đầm nhẹ. Lớp đệm này có chức năng tạo ra một gối đỡ đồng đều cho toàn bộ thân ống, giúp phân tán lực tải trọng ban đầu.
2. Kỹ Thuật Lắp Đặt và Nối Ống Chuẩn

2.1. Hạ Ống và Định Vị
- Do ống HDPE nhẹ, việc hạ ống có thể thực hiện thủ công hoặc dùng thiết bị cẩu nhẹ. Lưu ý sử dụng dây cáp mềm (dây bẹ) để tránh làm hỏng thành ống.
- Đặt ống lên lớp nền đệm, điều chỉnh cao độ và độ dốc theo thiết kế.
2.2. Nối Ống (Joining Technique)
Ống cống nhựa hai lớp thường sử dụng phương pháp nối Măng sông có Gioăng cao su EPDM:
- Làm sạch: Vệ sinh kỹ lưỡng đầu ống (đầu trơn) và mặt trong của măng sông/gioăng.
- Bôi trơn: Bôi chất bôi trơn chuyên dụng (không dùng dầu mỡ) lên gioăng và đầu ống.
- Thao tác: Đẩy đầu ống vào măng sông theo đúng vạch đánh dấu (nếu có) để đảm bảo độ kín khít. Gioăng cao su chịu trách nhiệm đảm bảo độ kín nước và cho phép ống có khả năng co giãn nhẹ khi có biến động nhiệt độ hoặc lún không đều.
3. Quá Trình Đầm Nén Vật Liệu Đắp (Backfilling – Yếu tố Sống còn)
Độ bền và tuổi thọ của ống HDPE phụ thuộc phần lớn vào sự hỗ trợ của đất nền xung quanh.
| Khu vực đắp | Độ cao (So với đáy ống) | Vật liệu | Yêu cầu Kỹ thuật (Độ chặt đầm nén) |
| Gối Đỡ (Haunching) | Từ đáy ống lên đến 45° | Cát, vật liệu hạt mịn | Đầm chặt K $\ge$ 0.95 (Cực kỳ quan trọng) |
| Vật liệu Lót (Side Fill) | Từ 45° đến đỉnh ống | Cát, vật liệu hạt mịn | Đầm chặt K $\ge$ 0.90 |
| Lớp Phủ Ban đầu (Initial Backfill) | Từ đỉnh ống lên 30cm | Cát, vật liệu hạt mịn | Đầm chặt K $\ge$ 0.85 |
| Lớp Phủ Hoàn thiện | Phần còn lại | Vật liệu đắp thông thường | Theo yêu cầu công trình |
3.1. Kỹ Thuật Đầm Khu vực Gối Đỡ (Haunching)
- Khu vực Gối Đỡ (dưới 45° hai bên hông ống) phải được đầm chặt nhất bằng đầm tay hoặc đầm cóc nhỏ.
- Mục đích: Đảm bảo ống có sự hỗ trợ vững chắc từ nền đất để chịu tải trọng thẳng đứng mà không bị võng hoặc biến dạng.
3.2. Đầm Khu vực Hông Ống và Đỉnh Ống
- Đắp và đầm chặt theo từng lớp, mỗi lớp dày khoảng 15 cm – 30 cm.
- Lưu ý: Khi đầm vật liệu đắp xung quanh ống, cần đầm đều hai bên hông ống để tránh tạo ra lực đẩy ngang không đồng đều, gây biến dạng hình học (oval) cho ống. Tuyệt đối không được dùng đầm rung hoặc đầm cóc nặng nề đầm trực tiếp lên đỉnh ống khi lớp phủ còn mỏng.
4. Kiểm Tra và Bảo Trì
- Kiểm tra Độ Võng (Deflection Test): Sau khi hoàn tất việc đắp đất và ổn định (thường 30 ngày), cần kiểm tra độ biến dạng đường kính của ống. Tiêu chuẩn thường cho phép độ võng tối đa không quá 5% đường kính danh nghĩa.
- Bảo quản vật liệu: Ống lưu trữ tại công trường cần được kê đỡ, xếp chồng có kiểm soát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao để duy trì hình dạng ban đầu.


